Có 2 kết quả:

盗垒 dào lěi ㄉㄠˋ ㄌㄟˇ盜壘 dào lěi ㄉㄠˋ ㄌㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (baseball) to steal a base
(2) stolen base (SB)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (baseball) to steal a base
(2) stolen base (SB)

Bình luận 0